|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quý mến
| [quý mến] | | | Love and esteem, cherish, be attached to | | | Quý mến các chiến sĩ | | To love and esteem our combatants. |
Love and esteem Quý mến các chiến sĩ To love and esteem our combatants
|
|
|
|